Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公海

Pinyin: gōng hǎi

Meanings: International waters, not under the sovereignty of any nation., Vùng biển quốc tế, không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào, ①不受任何国家权力支配各国共同使用的海域。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 八, 厶, 每, 氵

Chinese meaning: ①不受任何国家权力支配各国共同使用的海域。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về hàng hải hoặc pháp luật quốc tế.

Example: 那艘船在公海上航行。

Example pinyin: nà sōu chuán zài gōng hǎi shàng háng xíng 。

Tiếng Việt: Con tàu đó đang đi trên vùng biển quốc tế.

公海
gōng hǎi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng biển quốc tế, không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào

International waters, not under the sovereignty of any nation.

不受任何国家权力支配各国共同使用的海域

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公海 (gōng hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung