Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公法
Pinyin: gōng fǎ
Meanings: Luật công, luật liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ công dân, Public law, laws related to citizen's rights and obligations., ①国家的法令。*②资产阶级法学中指与国家利益有关的法律,如宪法、行政法等。区别于“私法”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 厶, 去, 氵
Chinese meaning: ①国家的法令。*②资产阶级法学中指与国家利益有关的法律,如宪法、行政法等。区别于“私法”。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi với các cụm từ như 公法原则 (nguyên tắc luật công).
Example: 这属于公法的范畴。
Example pinyin: zhè shǔ yú gōng fǎ de fàn chóu 。
Tiếng Việt: Điều này thuộc phạm vi luật công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luật công, luật liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ công dân
Nghĩa phụ
English
Public law, laws related to citizen's rights and obligations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家的法令
资产阶级法学中指与国家利益有关的法律,如宪法、行政法等。区别于“私法”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!