Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公正无私
Pinyin: gōng zhèng wú sī
Meanings: Công bằng và không thiên vị, Fair and unbiased., 指廉洁奉公,不循私情。[出处]清·昭槤《啸亭杂录·金元史》“劾其贪酷诸款,而后又言其公正廉洁、惜名器、重士节诸语。”[例]他一辈子都要求自己~地做官。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 八, 厶, 一, 止, 尢, 禾
Chinese meaning: 指廉洁奉公,不循私情。[出处]清·昭槤《啸亭杂录·金元史》“劾其贪酷诸款,而后又言其公正廉洁、惜名器、重士节诸语。”[例]他一辈子都要求自己~地做官。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để khen ngợi sự công minh và khách quan.
Example: 一个好法官必须公正无私。
Example pinyin: yí gè hǎo fǎ guān bì xū gōng zhèng wú sī 。
Tiếng Việt: Một thẩm phán tốt cần phải công bằng và không thiên vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công bằng và không thiên vị
Nghĩa phụ
English
Fair and unbiased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指廉洁奉公,不循私情。[出处]清·昭槤《啸亭杂录·金元史》“劾其贪酷诸款,而后又言其公正廉洁、惜名器、重士节诸语。”[例]他一辈子都要求自己~地做官。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế