Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公案
Pinyin: gōng àn
Meanings: Public case or a case that draws public attention., Vụ án công khai hoặc vụ việc gây chú ý dư luận, ①属于两人以上所共有或公家所有。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 八, 厶, 安, 木
Chinese meaning: ①属于两人以上所共有或公家所有。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh pháp luật hoặc truyền thông.
Example: 这起公案引起了广泛讨论。
Example pinyin: zhè qǐ gōng àn yǐn qǐ le guǎng fàn tǎo lùn 。
Tiếng Việt: Vụ án này đã gây ra nhiều tranh luận.

📷 Đại diện Tổ chức Truyền cảm hứng phát biểu tại một cuộc họp báo ở Tòa nhà Chính phủ. Nhân viên báo chí phát biểu tại hội nghị thượng đỉnh. Bộ trưởng tại Quốc hội. Tập trung vào công chúng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vụ án công khai hoặc vụ việc gây chú ý dư luận
Nghĩa phụ
English
Public case or a case that draws public attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
属于两人以上所共有或公家所有
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
