Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公有
Pinyin: gōng yǒu
Meanings: Publicly or collectively owned., Thuộc sở hữu công cộng hoặc tập thể, 公认的是非。[出处]唐·刘禹锡《天论上》“人能胜乎天者,法也。法大行,则是为公是,非为公非,天下之人蹈道必赏,违之必罚。”[例]~订弟兄,徐行疾行携子侄。——清·赵翼《戏为叠字体》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 厶, 月, 𠂇
Chinese meaning: 公认的是非。[出处]唐·刘禹锡《天论上》“人能胜乎天者,法也。法大行,则是为公是,非为公非,天下之人蹈道必赏,违之必罚。”[例]~订弟兄,徐行疾行携子侄。——清·赵翼《戏为叠字体》。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 这片土地属于公有财产。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì shǔ yú gōng yǒu cái chǎn 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này thuộc tài sản công cộng.

📷 Đèn tường xanh CÔNG CỘNG - Kết xuất 3D
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc sở hữu công cộng hoặc tập thể
Nghĩa phụ
English
Publicly or collectively owned.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公认的是非。[出处]唐·刘禹锡《天论上》“人能胜乎天者,法也。法大行,则是为公是,非为公非,天下之人蹈道必赏,违之必罚。”[例]~订弟兄,徐行疾行携子侄。——清·赵翼《戏为叠字体》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
