Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公是公非
Pinyin: gōng shì gōng fēi
Meanings: Phân biệt rõ ràng đúng sai dựa trên chuẩn mực công bằng, Clearly distinguish right from wrong based on fairness., ①将影片放映给公众看。[例]首都电影院将公映这部影片。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 八, 厶, 日, 𤴓, 非
Chinese meaning: ①将影片放映给公众看。[例]首都电影院将公映这部影片。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để nhấn mạnh sự công minh.
Example: 作为一个领导,要能做到公是公非。
Example pinyin: zuò wéi yí gè lǐng dǎo , yào néng zuò dào gōng shì gōng fēi 。
Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo, cần phải phân biệt rõ đúng sai một cách công bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân biệt rõ ràng đúng sai dựa trên chuẩn mực công bằng
Nghĩa phụ
English
Clearly distinguish right from wrong based on fairness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将影片放映给公众看。首都电影院将公映这部影片
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế