Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公断

Pinyin: gōng duàn

Meanings: Impartial arbitration, fair judgment., Phán quyết công bằng, phân xử một cách khách quan, ①秉公判断。*②官府判决。以私商为第一步,公断为第二步。*③由非当事人仲裁。[例]根据几方面报告进行公断。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 八, 厶, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: ①秉公判断。*②官府判决。以私商为第一步,公断为第二步。*③由非当事人仲裁。[例]根据几方面报告进行公断。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tranh chấp.

Example: 双方同意由法院来公断。

Example pinyin: shuāng fāng tóng yì yóu fǎ yuàn lái gōng duàn 。

Tiếng Việt: Hai bên đồng ý để tòa án phân xử.

公断
gōng duàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phán quyết công bằng, phân xử một cách khách quan

Impartial arbitration, fair judgment.

秉公判断

官府判决。以私商为第一步,公断为第二步

由非当事人仲裁。根据几方面报告进行公断

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公断 (gōng duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung