Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公斤
Pinyin: gōng jīn
Meanings: Đơn vị đo khối lượng (1000 gram), Unit of weight (1000 grams)., ①政府机关或官员处理公务往来的文件。[例]下了一纸公文。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 八, 厶, 丅, 𠂆
Chinese meaning: ①政府机关或官员处理公务往来的文件。[例]下了一纸公文。
Grammar: Danh từ đơn vị, thường đứng sau số đếm.
Example: 这个西瓜重五公斤。
Example pinyin: zhè ge xī guā zhòng wǔ gōng jīn 。
Tiếng Việt: Quả dưa hấu này nặng năm kilôgam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị đo khối lượng (1000 gram)
Nghĩa phụ
English
Unit of weight (1000 grams).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
政府机关或官员处理公务往来的文件。下了一纸公文
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!