Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公敌
Pinyin: gōng dí
Meanings: A common enemy of society or community., Kẻ thù chung của xã hội hoặc cộng đồng, ①大家一致推选(某人任职等)。[例]董事会仍采用公推形式。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 八, 厶, 攵, 舌
Chinese meaning: ①大家一致推选(某人任职等)。[例]董事会仍采用公推形式。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các từ cụ thể để chỉ rõ đối tượng.
Example: 战争时期,侵略者是全人类的公敌。
Example pinyin: zhàn zhēng shí qī , qīn lüè zhě shì quán rén lèi de gōng dí 。
Tiếng Việt: Trong thời chiến, kẻ xâm lược là kẻ thù chung của nhân loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ thù chung của xã hội hoặc cộng đồng
Nghĩa phụ
English
A common enemy of society or community.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大家一致推选(某人任职等)。董事会仍采用公推形式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!