Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公推
Pinyin: gōng tuī
Meanings: Đề cử hoặc bầu chọn một cách công khai, minh bạch, To nominate or elect someone in an open and transparent manner., 假借公事报私人的仇恨。同公报私仇”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 八, 厶, 扌, 隹
Chinese meaning: 假借公事报私人的仇恨。同公报私仇”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến bầu cử hoặc lựa chọn.
Example: 大会公推他为新一任会长。
Example pinyin: dà huì gōng tuī tā wèi xīn yí rèn huì zhǎng 。
Tiếng Việt: Đại hội đã đề cử ông ấy làm tân chủ tịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề cử hoặc bầu chọn một cách công khai, minh bạch
Nghĩa phụ
English
To nominate or elect someone in an open and transparent manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假借公事报私人的仇恨。同公报私仇”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!