Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公报私仇
Pinyin: gōng bào sī chóu
Meanings: Using public duties to settle private grudges., Lợi dụng việc công để trả thù riêng, 假借公事报私人的仇恨。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷二十九汪知县公报私仇,借家人卢才的假人命,装在我名下,要加小的死罪。”[例]昏君乱相,为别人~。——清·孔尚任《桃花扇·逮社》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 八, 厶, 扌, 𠬝, 禾, 九, 亻
Chinese meaning: 假借公事报私人的仇恨。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷二十九汪知县公报私仇,借家人卢才的假人命,装在我名下,要加小的死罪。”[例]昏君乱相,为别人~。——清·孔尚任《桃花扇·逮社》。
Grammar: Động từ ghép, mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành vi lạm dụng quyền lực.
Example: 他公报私仇,把同事调到偏远地区。
Example pinyin: tā gōng bào sī chóu , bǎ tóng shì tiáo dào piān yuǎn dì qū 。
Tiếng Việt: Anh ta lợi dụng việc công để trả thù, điều chuyển đồng nghiệp đến vùng xa xôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi dụng việc công để trả thù riêng
Nghĩa phụ
English
Using public duties to settle private grudges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假借公事报私人的仇恨。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷二十九汪知县公报私仇,借家人卢才的假人命,装在我名下,要加小的死罪。”[例]昏君乱相,为别人~。——清·孔尚任《桃花扇·逮社》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế