Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公愤

Pinyin: gōng fèn

Meanings: Sự phẫn nộ của công chúng, lòng căm phẫn chung., Public outrage, collective indignation., ①公众共同的愤慨。[例]二圣北狩之痛,盖国家之大耻,而天下之公愤也。——《宋史·陈亮传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 八, 厶, 忄, 贲

Chinese meaning: ①公众共同的愤慨。[例]二圣北狩之痛,盖国家之大耻,而天下之公愤也。——《宋史·陈亮传》。

Grammar: Danh từ kép, thường kết hợp với các động từ như 引起 (gây ra), 激起 (kích thích)...

Example: 这件事引起了公愤。

Example pinyin: zhè jiàn shì yǐn qǐ le gōng fèn 。

Tiếng Việt: Việc này đã gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

公愤
gōng fèn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự phẫn nộ của công chúng, lòng căm phẫn chung.

Public outrage, collective indignation.

公众共同的愤慨。二圣北狩之痛,盖国家之大耻,而天下之公愤也。——《宋史·陈亮传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公愤 (gōng fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung