Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公德

Pinyin: gōng dé

Meanings: Đạo đức công dân, ý thức cộng đồng., Public morality, civic consciousness., ①有关社会公众的安宁和幸福的行为,如不破坏公物。[例]公共品德;公共道德方面的品质。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 八, 厶, 彳, 𢛳

Chinese meaning: ①有关社会公众的安宁和幸福的行为,如不破坏公物。[例]公共品德;公共道德方面的品质。

Grammar: Thường kết hợp với các động từ như 遵守 (tuân thủ), 缺乏 (thiếu hụt)...

Example: 每个人都应该遵守社会公德。

Example pinyin: měi gè rén dōu yīng gāi zūn shǒu shè huì gōng dé 。

Tiếng Việt: Mỗi người đều nên tuân thủ đạo đức công cộng.

公德
gōng dé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạo đức công dân, ý thức cộng đồng.

Public morality, civic consciousness.

有关社会公众的安宁和幸福的行为,如不破坏公物。公共品德;公共道德方面的品质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公德 (gōng dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung