Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公式
Pinyin: gōng shì
Meanings: Formula (mathematics, science)., Công thức (toán học, khoa học)., ①通用格式。*②用数学符号表示各个量之间的一定关系(如定律或定理)的式子。*③能普遍应用于同类事物的方式方法。[例]公式化。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 厶, 工, 弋
Chinese meaning: ①通用格式。*②用数学符号表示各个量之间的一定关系(如定律或定理)的式子。*③能普遍应用于同类事物的方式方法。[例]公式化。
Grammar: Danh từ thường dùng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
Example: 请记住这个数学公式。
Example pinyin: qǐng jì zhù zhè ge shù xué gōng shì 。
Tiếng Việt: Hãy nhớ công thức toán học này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công thức (toán học, khoa học).
Nghĩa phụ
English
Formula (mathematics, science).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通用格式
用数学符号表示各个量之间的一定关系(如定律或定理)的式子
能普遍应用于同类事物的方式方法。公式化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!