Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公干
Pinyin: gōng gàn
Meanings: Public work, official duty., Công việc công, nhiệm vụ công., ①公事,公务。[例]请问二位:奉的甚么公差?去做甚么公干?——李渔《奈何天·筹饷》。*②办理公事。[例]去北京有何公干?*③公正干练。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 八, 厶, 干
Chinese meaning: ①公事,公务。[例]请问二位:奉的甚么公差?去做甚么公干?——李渔《奈何天·筹饷》。*②办理公事。[例]去北京有何公干?*③公正干练。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh.
Example: 他因公干出国了。
Example pinyin: tā yīn gōng gàn chū guó le 。
Tiếng Việt: Anh ấy ra nước ngoài vì công việc công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc công, nhiệm vụ công.
Nghĩa phụ
English
Public work, official duty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奉的甚么公差?去做甚么公干?——李渔《奈何天·筹饷》
办理公事。去北京有何公干?
公正干练
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!