Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公布

Pinyin: gōng bù

Meanings: To announce, to publish officially., Công bố, thông báo chính thức., ①公开发表。[例]将此事向全世界公布。*②用招贴宣布、公告或向公众说明。[例]学生们的班级都已公布。*③把(姓名)登上榜。[例]公布夜班护士名单。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 八, 厶, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①公开发表。[例]将此事向全世界公布。*②用招贴宣布、公告或向公众说明。[例]学生们的班级都已公布。*③把(姓名)登上榜。[例]公布夜班护士名单。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi nội dung công bố dưới dạng danh từ.

Example: 政府公布了新的政策。

Example pinyin: zhèng fǔ gōng bù le xīn de zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã công bố chính sách mới.

公布
gōng bù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bố, thông báo chính thức.

To announce, to publish officially.

公开发表。将此事向全世界公布

用招贴宣布、公告或向公众说明。学生们的班级都已公布

把(姓名)登上榜。公布夜班护士名单

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公布 (gōng bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung