Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公差

Pinyin: gōng chāi

Meanings: Đi công tác; sai số (trong toán học/kỹ thuật)., Business trip; tolerance (in mathematics/engineering)., ①官府执行公务的差役。[例]公差凶极了,催人上路,像屠夫赶牛羊一样。——《孟姜女》。*②因公事而出差。[例]春节你们太忙了,我来出个公差。——《人民的勤务员》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 八, 厶, 工, 羊

Chinese meaning: ①官府执行公务的差役。[例]公差凶极了,催人上路,像屠夫赶牛羊一样。——《孟姜女》。*②因公事而出差。[例]春节你们太忙了,我来出个公差。——《人民的勤务员》。

Grammar: Có hai nghĩa chính: đi công tác và sai số kỹ thuật. Cần phân biệt qua ngữ cảnh.

Example: 他去北京是因公差。

Example pinyin: tā qù běi jīng shì yīn gōng chāi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi Bắc Kinh để công tác.

公差 - gōng chāi
公差
gōng chāi

📷 văn bản dung sai trên nền trắng. Bình đẳng, đa dạng và khoan dung khái niệm xã hội. LGBT

公差
gōng chāi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi công tác; sai số (trong toán học/kỹ thuật).

Business trip; tolerance (in mathematics/engineering).

官府执行公务的差役。公差凶极了,催人上路,像屠夫赶牛羊一样。——《孟姜女》

因公事而出差。春节你们太忙了,我来出个公差。——《人民的勤务员》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...