Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公寓
Pinyin: gōng yù
Meanings: Chung cư, căn hộ., Apartment, condominium., ①由居住单元组成的楼房,一般在四层以上、每层分隔成数家,各家房间格局大致相同。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 八, 厶, 宀, 禺
Chinese meaning: ①由居住单元组成的楼房,一般在四层以上、每层分隔成数家,各家房间格局大致相同。
Grammar: Danh từ thông dụng khi nói về nơi ở hiện đại.
Example: 我住在市中心的一间公寓里。
Example pinyin: wǒ zhù zài shì zhōng xīn de yì jiān gōng yù lǐ 。
Tiếng Việt: Tôi sống trong một căn hộ ở trung tâm thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chung cư, căn hộ.
Nghĩa phụ
English
Apartment, condominium.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由居住单元组成的楼房,一般在四层以上、每层分隔成数家,各家房间格局大致相同
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!