Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公审
Pinyin: gōng shěn
Meanings: Public trial, Xét xử công khai, ①公开审判。[例]公审大会。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 厶, 宀, 申
Chinese meaning: ①公开审判。[例]公审大会。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật.
Example: 这次案件会进行公审。
Example pinyin: zhè cì àn jiàn huì jìn xíng gōng shěn 。
Tiếng Việt: Vụ án này sẽ được xét xử công khai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xét xử công khai
Nghĩa phụ
English
Public trial
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公开审判。公审大会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!