Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公安
Pinyin: gōng ān
Meanings: Công an, Public security (police), ①社会的公共治安。[例]公安干警。[例]公安部队。*②县名,在湖北省。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 厶, 女, 宀
Chinese meaning: ①社会的公共治安。[例]公安干警。[例]公安部队。*②县名,在湖北省。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến an ninh và trật tự.
Example: 公安正在调查这起案件。
Example pinyin: gōng ān zhèng zài diào chá zhè qǐ àn jiàn 。
Tiếng Việt: Công an đang điều tra vụ án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công an
Nghĩa phụ
English
Public security (police)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
社会的公共治安。公安干警。公安部队
县名,在湖北省
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!