Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公安局

Pinyin: gōng ān jú

Meanings: Cục công an, Public Security Bureau

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 八, 厶, 女, 宀, 口, 尸, 𠃌

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ cơ quan công an ở cấp địa phương hoặc quốc gia.

Example: 他去公安局报案了。

Example pinyin: tā qù gōng ān jú bào àn le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đến cục công an để báo án.

公安局
gōng ān jú
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cục công an

Public Security Bureau

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公安局 (gōng ān jú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung