Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公子王孙

Pinyin: gōng zǐ wáng sūn

Meanings: Noble offspring, Con cháu quý tộc, tầng lớp con nhà quyền quý, 旧时贵族、官僚的子弟。[出处]《战国策·楚策四》“不知夫公子王孙左挟弹,右摄丸,将加己乎十仞之上,以其类为招。”[例]赤日炎炎似火烧,野田禾稻半枯焦。农夫心内如汤煮,~把扇摇。——明·施耐庵《水浒全传》第十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 八, 厶, 子, 一, 土, 小

Chinese meaning: 旧时贵族、官僚的子弟。[出处]《战国策·楚策四》“不知夫公子王孙左挟弹,右摄丸,将加己乎十仞之上,以其类为招。”[例]赤日炎炎似火烧,野田禾稻半枯焦。农夫心内如汤煮,~把扇摇。——明·施耐庵《水浒全传》第十六回。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa chỉ tầng lớp cao sang trong xã hội phong kiến.

Example: 这些公子王孙过着奢侈的生活。

Example pinyin: zhè xiē gōng zǐ wáng sūn guò zhe shē chǐ de shēng huó 。

Tiếng Việt: Những cậu ấm cô chiêu này sống cuộc sống xa xỉ.

公子王孙
gōng zǐ wáng sūn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con cháu quý tộc, tầng lớp con nhà quyền quý

Noble offspring

旧时贵族、官僚的子弟。[出处]《战国策·楚策四》“不知夫公子王孙左挟弹,右摄丸,将加己乎十仞之上,以其类为招。”[例]赤日炎炎似火烧,野田禾稻半枯焦。农夫心内如汤煮,~把扇摇。——明·施耐庵《水浒全传》第十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...