Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公墓
Pinyin: gōng mù
Meanings: Public cemetery, Nghĩa trang công cộng, ①古代诸侯王的墓地。今指公共墓地。[例]清明那天,前往烈士公墓凭吊的人群,络绎不绝。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 八, 厶, 土, 莫
Chinese meaning: ①古代诸侯王的墓地。今指公共墓地。[例]清明那天,前往烈士公墓凭吊的人群,络绎不绝。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến chôn cất.
Example: 这个城市有一个很大的公墓。
Example pinyin: zhè ge chéng shì yǒu yí gè hěn dà de gōng mù 。
Tiếng Việt: Thành phố này có một nghĩa trang công cộng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghĩa trang công cộng
Nghĩa phụ
English
Public cemetery
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代诸侯王的墓地。今指公共墓地。清明那天,前往烈士公墓凭吊的人群,络绎不绝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!