Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公地
Pinyin: gōng dì
Meanings: Đất công, Public land, ①政府所拥有或控制的土地。[例]公民共有的土地。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 厶, 也, 土
Chinese meaning: ①政府所拥有或控制的土地。[例]公民共有的土地。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong các vấn đề liên quan đến quản lý đất đai.
Example: 这片土地属于公地。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì shǔ yú gōng dì 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này thuộc đất công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất công
Nghĩa phụ
English
Public land
Nghĩa tiếng trung
中文释义
政府所拥有或控制的土地。公民共有的土地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!