Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公国
Pinyin: gōng guó
Meanings: Principality, Quốc gia nhỏ dưới chế độ quân chủ lập hiến, ①欧洲封建时代以公爵为元首的诸侯国家或领土。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 厶, 囗, 玉
Chinese meaning: ①欧洲封建时代以公爵为元首的诸侯国家或领土。
Grammar: Danh từ, ít dùng hơn, chủ yếu chỉ một số quốc gia đặc biệt.
Example: 摩纳哥是一个小公国。
Example pinyin: mó nà gē shì yí gè xiǎo gōng guó 。
Tiếng Việt: Monaco là một công quốc nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quốc gia nhỏ dưới chế độ quân chủ lập hiến
Nghĩa phụ
English
Principality
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欧洲封建时代以公爵为元首的诸侯国家或领土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!