Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公园

Pinyin: gōng yuán

Meanings: Park, Công viên, ①古代官家的园林。[例](任诚王澄)表减公园之地,以给无业贫口。——《魏书·景穆十二王·任城王传》。*②城市或市镇经管作为风景区,供公众游憩用的一片土地。[例]北海公园。[例]森林公园。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 八, 厶, 元, 囗

Chinese meaning: ①古代官家的园林。[例](任诚王澄)表减公园之地,以给无业贫口。——《魏书·景穆十二王·任城王传》。*②城市或市镇经管作为风景区,供公众游憩用的一片土地。[例]北海公园。[例]森林公园。

Grammar: Danh từ, rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 周末我们一起去公园散步。

Example pinyin: zhōu mò wǒ men yì qǐ qù gōng yuán sàn bù 。

Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi cùng nhau đi dạo ở công viên.

公园
gōng yuán
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công viên

Park

古代官家的园林。(任诚王澄)表减公园之地,以给无业贫口。——《魏书·景穆十二王·任城王传》

城市或市镇经管作为风景区,供公众游憩用的一片土地。北海公园。森林公园

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...