Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公听并观

Pinyin: gōng tīng bìng guān

Meanings: Lắng nghe và xem xét toàn diện, Listen and observe comprehensively, 多方面听取意见和观察事物。[出处]《三国志·魏书·蒋济传》“臣窃亮陛下潜神默思,公听并观,若事有未见于理而物未周于用,将改曲易调,远与黄唐角功,近昭文武之迹,岂近习而已哉?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 八, 厶, 口, 斤, 丷, 开, 又, 见

Chinese meaning: 多方面听取意见和观察事物。[出处]《三国志·魏书·蒋济传》“臣窃亮陛下潜神默思,公听并观,若事有未见于理而物未周于用,将改曲易调,远与黄唐角功,近昭文武之迹,岂近习而已哉?”

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa khuyên nhủ sự thận trọng khi đánh giá tình huống.

Example: 做决定前必须公听并观。

Example pinyin: zuò jué dìng qián bì xū gōng tīng bìng guān 。

Tiếng Việt: Trước khi đưa ra quyết định phải lắng nghe và xem xét toàn diện.

公听并观
gōng tīng bìng guān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lắng nghe và xem xét toàn diện

Listen and observe comprehensively

多方面听取意见和观察事物。[出处]《三国志·魏书·蒋济传》“臣窃亮陛下潜神默思,公听并观,若事有未见于理而物未周于用,将改曲易调,远与黄唐角功,近昭文武之迹,岂近习而已哉?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公听并观 (gōng tīng bìng guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung