Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公司
Pinyin: gōng sī
Meanings: Công ty, Company, ①来自西洋的译词。企业的组织形式。为经营工商业企业(如合伙经营或股份公司)联合的团体。[例]公司者,数十商辏资营运,出则通力合作,归则计本均分,其局大而联。——《海国图志》。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 八, 厶, 𠃌
Chinese meaning: ①来自西洋的译词。企业的组织形式。为经营工商业企业(如合伙经营或股份公司)联合的团体。[例]公司者,数十商辏资营运,出则通力合作,归则计本均分,其局大而联。——《海国图志》。
Grammar: Danh từ, rất thông dụng khi nói về nơi làm việc.
Example: 他在一家大公司工作。
Example pinyin: tā zài yì jiā dà gōng sī gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc tại một công ty lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công ty
Nghĩa phụ
English
Company
Nghĩa tiếng trung
中文释义
来自西洋的译词。企业的组织形式。为经营工商业企业(如合伙经营或股份公司)联合的团体。公司者,数十商辏资营运,出则通力合作,归则计本均分,其局大而联。——《海国图志》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!