Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公务员

Pinyin: gōng wù yuán

Meanings: Civil servant, Công chức

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 八, 厶, 力, 夂, 口, 贝

Example: 许多人都想成为公务员。

Example pinyin: xǔ duō rén dōu xiǎng chéng wéi gōng wù yuán 。

Tiếng Việt: Nhiều người muốn trở thành công chức.

公务员
gōng wù yuán
HSK 3danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công chức

Civil servant

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公务员 (gōng wù yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung