Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公函

Pinyin: gōng hán

Meanings: Official communication / Letter, Công văn, ①文书的一种。用于与同级单位、部门或不相隶属的单位、部门之间的联系和商办事宜等。*②正式的或官方的书信。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 八, 厶, 丷, 了, 凵

Chinese meaning: ①文书的一种。用于与同级单位、部门或不相隶属的单位、部门之间的联系和商办事宜等。*②正式的或官方的书信。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các tình huống trao đổi văn bản chính thức.

Example: 他收到了一封来自公司的公函。

Example pinyin: tā shōu dào le yì fēng lái zì gōng sī de gōng hán 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một công văn từ công ty.

公函
gōng hán
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công văn

Official communication / Letter

文书的一种。用于与同级单位、部门或不相隶属的单位、部门之间的联系和商办事宜等

正式的或官方的书信

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...