Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公共汽车

Pinyin: gōng gòng qì chē

Meanings: Xe buýt, Bus.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 八, 厶, 龷, 气, 氵, 车

Grammar: Danh từ ghép, không thay đổi hình thái.

Example: 我每天坐公共汽车去上班。

Example pinyin: wǒ měi tiān zuò gōng gòng qì chē qù shàng bān 。

Tiếng Việt: Tôi đi xe buýt đi làm mỗi ngày.

公共汽车
gōng gòng qì chē
HSK 2danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe buýt

Bus.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公共汽车 (gōng gòng qì chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung