Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公元

Pinyin: gōng yuán

Meanings: AD (Anno Domini), Công nguyên (niên đại tính từ năm sinh của Chúa Giêsu), ①基督教纪元。基督教国家用以计算年代的纪元,以基督诞生为元年(相当于我国西汉平帝元始元年),相当于罗马历的754年;基督诞生由最早使用这个纪元的迪政尼修斯·艾克希古斯(约在540年)定为罗马历753年12月25日,现已成为国际通用的纪年法。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 八, 厶, 一, 兀

Chinese meaning: ①基督教纪元。基督教国家用以计算年代的纪元,以基督诞生为元年(相当于我国西汉平帝元始元年),相当于罗马历的754年;基督诞生由最早使用这个纪元的迪政尼修斯·艾克希古斯(约在540年)定为罗马历753年12月25日,现已成为国际通用的纪年法。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ hệ thống niên đại dựa trên lịch phương Tây.

Example: 今年是公元2023年。

Example pinyin: jīn nián shì gōng yuán 2 0 2 3 nián 。

Tiếng Việt: Năm nay là năm Công Nguyên 2023.

公元 - gōng yuán
公元
gōng yuán

📷 độc giả

公元
gōng yuán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công nguyên (niên đại tính từ năm sinh của Chúa Giêsu)

AD (Anno Domini)

基督教纪元。基督教国家用以计算年代的纪元,以基督诞生为元年(相当于我国西汉平帝元始元年),相当于罗马历的754年;基督诞生由最早使用这个纪元的迪政尼修斯·艾克希古斯(约在540年)定为罗马历753年12月25日,现已成为国际通用的纪年法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...