Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公伤

Pinyin: gōng shāng

Meanings: Tai nạn lao động gây thương tích., Work-related injury., ①职工在工作中受的伤。[例]公伤者应该亨受公费医疗。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 八, 厶, 亻, 力, 𠂉

Chinese meaning: ①职工在工作中受的伤。[例]公伤者应该亨受公费医疗。

Grammar: Liên quan đến vấn đề an toàn lao động và bảo hiểm.

Example: 他在工作中受了公伤。

Example pinyin: tā zài gōng zuò zhōng shòu le gōng shāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị thương trong lúc làm việc.

公伤
gōng shāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai nạn lao động gây thương tích.

Work-related injury.

职工在工作中受的伤。公伤者应该亨受公费医疗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公伤 (gōng shāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung