Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公交
Pinyin: gōng jiāo
Meanings: Giao thông công cộng, ví dụ xe buýt, tàu điện ngầm., Public transportation, such as buses, subways., ①公共交通的简称。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 厶, 亠, 父
Chinese meaning: ①公共交通的简称。
Grammar: Là từ viết tắt của '公共交通工具'.
Example: 我通常坐公交去上班。
Example pinyin: wǒ tōng cháng zuò gōng jiāo qù shàng bān 。
Tiếng Việt: Tôi thường đi phương tiện giao thông công cộng để đi làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao thông công cộng, ví dụ xe buýt, tàu điện ngầm.
Nghĩa phụ
English
Public transportation, such as buses, subways.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公共交通的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!