Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公举
Pinyin: gōng jǔ
Meanings: Public election, selecting someone for a position., Việc bầu cử công khai, chọn người đảm nhiệm chức vụ., ①公共推选;公众推举。[例]公举本市市长。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 八, 厶, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: ①公共推选;公众推举。[例]公举本市市长。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội dân chủ.
Example: 这次公举非常重要,大家都要参与投票。
Example pinyin: zhè cì gōng jǔ fēi cháng zhòng yào , dà jiā dōu yào cān yù tóu piào 。
Tiếng Việt: Cuộc bầu cử công khai này rất quan trọng, mọi người đều phải tham gia bỏ phiếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc bầu cử công khai, chọn người đảm nhiệm chức vụ.
Nghĩa phụ
English
Public election, selecting someone for a position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公共推选;公众推举。公举本市市长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!