Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公主

Pinyin: gōng zhǔ

Meanings: Công chúa, con gái của vua chúa., Princess, daughter of royalty., ①帝王、诸侯之女的称号(周称王姬,战国始称公主)。[例]公叔为相,尚(娶)魏公主。——《史记·吴起列传》。[例]昔人愿世世无生帝王家,而毅宗之语公主,亦曰:“若何为生我家?”痛哉斯言!——清·黄宗羲《原君》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 八, 厶, 亠, 土

Chinese meaning: ①帝王、诸侯之女的称号(周称王姬,战国始称公主)。[例]公叔为相,尚(娶)魏公主。——《史记·吴起列传》。[例]昔人愿世世无生帝王家,而毅宗之语公主,亦曰:“若何为生我家?”痛哉斯言!——清·黄宗羲《原君》。

Grammar: Thường dùng trong văn hóa cung đình hoặc truyện cổ tích.

Example: 她是古代的一位美丽公主。

Example pinyin: tā shì gǔ dài de yí wèi měi lì gōng zhǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một công chúa xinh đẹp thời xưa.

公主
gōng zhǔ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công chúa, con gái của vua chúa.

Princess, daughter of royalty.

帝王、诸侯之女的称号(周称王姬,战国始称公主)。[例]公叔为相,尚(娶)魏公主。——《史记·吴起列传》。[例]昔人愿世世无生帝王家,而毅宗之语公主,亦曰

“若何为生我家?”痛哉斯言!——清·黄宗羲《原君》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公主 (gōng zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung