Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 八
Pinyin: bā
Meanings: Eight, Tám, ①用本义。[据]八,别也。象分别相背之形。——《说文》。段玉裁注:“今江、浙俗语以物与人谓之八,与人则分别矣。”
HSK Level: 1
Part of speech: số từ
Stroke count: 2
Radicals: 八
Chinese meaning: ①用本义。[据]八,别也。象分别相背之形。——《说文》。段玉裁注:“今江、浙俗语以物与人谓之八,与人则分别矣。”
Hán Việt reading: bát
Grammar: Số từ cơ bản trong hệ thống đếm của tiếng Trung.
Example: 八月。
Example pinyin: bā yuè 。
Tiếng Việt: Tháng tám.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tám
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bát
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Eight
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“今江、浙俗语以物与人谓之八,与人则分别矣。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!