Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 八音迭奏
Pinyin: bā yīn dié zòu
Meanings: Music played from eight different instruments, implying rich and varied sounds., Âm nhạc tấu lên từ tám loại nhạc khí khác nhau, ý nói âm thanh phong phú đa dạng., 八音古代对乐器的统称;迭交互,轮流。八类乐器轮番演奏。表示器乐齐全,演奏场面盛大。[出处]《晋书·乐志下》“八音迭奏,雅乐并作。”[例]又有谓大八音匣者,与衣厢等。触其机,~,恍如有十数人弹唱焉。——清·淮阴百一居士《壶天录》卷中。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 八, 日, 立, 失, 辶, 天, 𡗗
Chinese meaning: 八音古代对乐器的统称;迭交互,轮流。八类乐器轮番演奏。表示器乐齐全,演奏场面盛大。[出处]《晋书·乐志下》“八音迭奏,雅乐并作。”[例]又有谓大八音匣者,与衣厢等。触其机,~,恍如有十数人弹唱焉。——清·淮阴百一居士《壶天录》卷中。
Grammar: Dùng trong những ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật.
Example: 这场音乐会真是八音迭奏,令人陶醉。
Example pinyin: zhè chǎng yīn yuè huì zhēn shì bā yīn dié zòu , lìng rén táo zuì 。
Tiếng Việt: Buổi hòa nhạc này thật sự là sự kết hợp đa dạng của âm thanh, khiến người ta mê đắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm nhạc tấu lên từ tám loại nhạc khí khác nhau, ý nói âm thanh phong phú đa dạng.
Nghĩa phụ
English
Music played from eight different instruments, implying rich and varied sounds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
八音古代对乐器的统称;迭交互,轮流。八类乐器轮番演奏。表示器乐齐全,演奏场面盛大。[出处]《晋书·乐志下》“八音迭奏,雅乐并作。”[例]又有谓大八音匣者,与衣厢等。触其机,~,恍如有十数人弹唱焉。——清·淮阴百一居士《壶天录》卷中。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế