Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 八面莹澈
Pinyin: bā miàn yíng chè
Meanings: Clear and bright in all directions; describing perfection without flaws., Trong suốt, sáng láng ở mọi phía; hình dung sự hoàn hảo không tỳ vết., 比喻精明练达,洞察一切。[出处]清·昭槤《啸亭杂录·尹文端公》“年三十馀即任封疆,遇事镜烛犀刻,八面莹澈。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 36
Radicals: 八, 丆, 囬, 玉, 攵, 氵, 育
Chinese meaning: 比喻精明练达,洞察一切。[出处]清·昭槤《啸亭杂录·尹文端公》“年三十馀即任封疆,遇事镜烛犀刻,八面莹澈。”
Grammar: Dùng để mô tả sự hoàn mỹ hoặc độ tinh khiết cao.
Example: 这块水晶八面莹澈,非常珍贵。
Example pinyin: zhè kuài shuǐ jīng bā miàn yíng chè , fēi cháng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Tảng pha lê này trong suốt ở mọi mặt, rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong suốt, sáng láng ở mọi phía; hình dung sự hoàn hảo không tỳ vết.
Nghĩa phụ
English
Clear and bright in all directions; describing perfection without flaws.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻精明练达,洞察一切。[出处]清·昭槤《啸亭杂录·尹文端公》“年三十馀即任封疆,遇事镜烛犀刻,八面莹澈。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế