Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 八面张罗

Pinyin: bā miàn zhāng luó

Meanings: Bận rộn lo toan mọi việc, xử lý nhiều mối quan hệ cùng lúc., To be busy handling everything and managing multiple relationships at the same time., 形容各方面都应酬得好。[出处]茅盾《手的故事》“黄二姐则已过中年,却还是个八面张罗人人喜欢的角色。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 八, 丆, 囬, 弓, 长, 夕, 罒

Chinese meaning: 形容各方面都应酬得好。[出处]茅盾《手的故事》“黄二姐则已过中年,却还是个八面张罗人人喜欢的角色。”

Grammar: Là cụm từ cố định, thường dùng để mô tả người phải lo liệu nhiều việc cùng lúc.

Example: 他一个人八面张罗,把事情都处理好了。

Example pinyin: tā yí gè rén bā miàn zhāng luó , bǎ shì qíng dōu chǔ lǐ hǎo le 。

Tiếng Việt: Một mình anh ấy lo toan bận rộn và giải quyết xong mọi việc.

八面张罗
bā miàn zhāng luó
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bận rộn lo toan mọi việc, xử lý nhiều mối quan hệ cùng lúc.

To be busy handling everything and managing multiple relationships at the same time.

形容各方面都应酬得好。[出处]茅盾《手的故事》“黄二姐则已过中年,却还是个八面张罗人人喜欢的角色。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

八面张罗 (bā miàn zhāng luó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung