Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 八角
Pinyin: bā jiǎo
Meanings: Star anise (spice)., Hạt tiêu hồi (gia vị)., ①一种常绿灌木(Illiciumverum),叶子长椭圆形,花红色,果实呈八角形。也叫“八角茴香”或“大茴香”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 八, 角
Chinese meaning: ①一种常绿灌木(Illiciumverum),叶子长椭圆形,花红色,果实呈八角形。也叫“八角茴香”或“大茴香”。
Grammar: Là danh từ chỉ loại gia vị phổ biến trong nấu ăn.
Example: 这道菜加了八角调味。
Example pinyin: zhè dào cài jiā le bā jiǎo tiáo wèi 。
Tiếng Việt: Món ăn này có thêm hạt tiêu hồi làm gia vị.

📷 Khung phong cách Trung Quốc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt tiêu hồi (gia vị).
Nghĩa phụ
English
Star anise (spice).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种常绿灌木(Illiciumverum),叶子长椭圆形,花红色,果实呈八角形。也叫“八角茴香”或“大茴香”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
