Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 八表

Pinyin: bā biǎo

Meanings: All directions, referring to the entire space., Bốn phương tám hướng, chỉ toàn bộ không gian., ①又称八荒。指极远地方。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 八, 龶, 𧘇

Chinese meaning: ①又称八荒。指极远地方。

Grammar: Thường dùng trong văn cổ để chỉ sự bao quát không gian rộng lớn.

Example: 他的影响力遍及八表。

Example pinyin: tā de yǐng xiǎng lì biàn jí bā biǎo 。

Tiếng Việt: Sức ảnh hưởng của ông ấy lan tỏa khắp bốn phương tám hướng.

八表
bā biǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bốn phương tám hướng, chỉ toàn bộ không gian.

All directions, referring to the entire space.

又称八荒。指极远地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

八表 (bā biǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung