Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 八荒
Pinyin: bā huāng
Meanings: Refers to remote wilderness areas in all eight directions., Chỉ vùng đất hoang vu ở tám hướng xa xôi., ①又称八方。最远之处。[例]纵有千古,横有八荒。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。[例]并吞八荒之心。——汉·贾谊《过秦论》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 八, 巟, 艹
Chinese meaning: ①又称八方。最远之处。[例]纵有千古,横有八荒。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。[例]并吞八荒之心。——汉·贾谊《过秦论》。
Grammar: Dùng trong văn thơ cổ điển để chỉ sự bao la, rộng lớn.
Example: 他梦想走遍八荒。
Example pinyin: tā mèng xiǎng zǒu biàn bā huāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mơ ước đi khắp tám phương trời xa xôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ vùng đất hoang vu ở tám hướng xa xôi.
Nghĩa phụ
English
Refers to remote wilderness areas in all eight directions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又称八方。最远之处。纵有千古,横有八荒。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。并吞八荒之心。——汉·贾谊《过秦论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!