Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 八节

Pinyin: bā jié

Meanings: Eight important festivals in a year., Tám dịp lễ quan trọng trong năm., ①指二十四节气中的八个主要节气:立春、春分、立夏、夏至、立秋、秋分、立冬、冬至。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 八, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: ①指二十四节气中的八个主要节气:立春、春分、立夏、夏至、立秋、秋分、立冬、冬至。

Grammar: Thường nói về các lễ hội truyền thống của Trung Quốc như Tết Nguyên Đán, Đoan Ngọ...

Example: 中国人重视过八节。

Example pinyin: zhōng guó rén zhòng shì guò bā jié 。

Tiếng Việt: Người Trung Quốc coi trọng việc đón tám dịp lễ lớn.

八节
bā jié
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tám dịp lễ quan trọng trong năm.

Eight important festivals in a year.

指二十四节气中的八个主要节气

立春、春分、立夏、夏至、立秋、秋分、立冬、冬至

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

八节 (bā jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung