Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 八窗玲珑
Pinyin: bā chuāng líng lóng
Meanings: Thông minh, linh hoạt và đa tài., Intelligent, flexible, and multi-talented., ①指四壁窗户轩敞,室内通彻明亮。*②比喻通达明澈的修养境界。[出处]唐·卢纶《赋得彭祖楼送杨德宗归徐州幕》诗“四户八窗明,玲珑逼上清。”[例]而今须是要打破那黑底虚静,换做个白底虚静,则~,无不融通。——《朱子语类》卷一百。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 八, 囱, 穴, 令, 王, 龙
Chinese meaning: ①指四壁窗户轩敞,室内通彻明亮。*②比喻通达明澈的修养境界。[出处]唐·卢纶《赋得彭祖楼送杨德宗归徐州幕》诗“四户八窗明,玲珑逼上清。”[例]而今须是要打破那黑底虚静,换做个白底虚静,则~,无不融通。——《朱子语类》卷一百。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi một người có tài năng và trí tuệ vượt trội.
Example: 她是一个八窗玲珑的人。
Example pinyin: tā shì yí gè bā chuāng líng lóng de rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một người thông minh và linh hoạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông minh, linh hoạt và đa tài.
Nghĩa phụ
English
Intelligent, flexible, and multi-talented.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指四壁窗户轩敞,室内通彻明亮
比喻通达明澈的修养境界。[出处]唐·卢纶《赋得彭祖楼送杨德宗归徐州幕》诗“四户八窗明,玲珑逼上清。”而今须是要打破那黑底虚静,换做个白底虚静,则~,无不融通。——《朱子语类》卷一百
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế