Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 八方风雨

Pinyin: bā fāng fēng yǔ

Meanings: Difficulties and challenges coming from all sides., Những khó khăn và thách thức từ mọi phía., 四面八方风雨聚会。比喻形势骤然变幻,动荡不安。[出处]唐·刘禹锡《郡内书情献裴度侍中留守》“万乘旌旗分一半,八方风雨会中央。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 八, 丿, 亠, 𠃌, 㐅, 几, 一

Chinese meaning: 四面八方风雨聚会。比喻形势骤然变幻,动荡不安。[出处]唐·刘禹锡《郡内书情献裴度侍中留守》“万乘旌旗分一半,八方风雨会中央。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh biểu đạt những thách thức lớn lao.

Example: 他经历了八方风雨,但仍然坚持下去。

Example pinyin: tā jīng lì le bā fāng fēng yǔ , dàn réng rán jiān chí xià qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trải qua bao khó khăn thử thách nhưng vẫn kiên trì.

八方风雨
bā fāng fēng yǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những khó khăn và thách thức từ mọi phía.

Difficulties and challenges coming from all sides.

四面八方风雨聚会。比喻形势骤然变幻,动荡不安。[出处]唐·刘禹锡《郡内书情献裴度侍中留守》“万乘旌旗分一半,八方风雨会中央。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

八方风雨 (bā fāng fēng yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung