Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 八方支援
Pinyin: bā fāng zhī yuán
Meanings: Assistance coming from everywhere., Sự giúp đỡ đến từ khắp nơi., 形容各方面都支持、援助。[例]一方有难,八方支援。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 八, 丿, 亠, 𠃌, 十, 又, 扌, 爰
Chinese meaning: 形容各方面都支持、援助。[例]一方有难,八方支援。
Grammar: Dùng để mô tả sự đoàn kết và hỗ trợ trong tình huống khó khăn.
Example: 灾区人民收到了八方支援。
Example pinyin: zāi qū rén mín shōu dào le bā fāng zhī yuán 。
Tiếng Việt: Người dân vùng thiên tai đã nhận được sự giúp đỡ từ khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự giúp đỡ đến từ khắp nơi.
Nghĩa phụ
English
Assistance coming from everywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容各方面都支持、援助。[例]一方有难,八方支援。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế