Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 八方呼应

Pinyin: bā fāng hū yìng

Meanings: All directions respond in unison, showing support., Mọi phía đều đồng loạt hưởng ứng, hỗ trợ., 呼应彼此声气相通。泛指周围、各地。形容各方面互通声气,互相配合。[出处]余秋雨《寂寞天柱山》“三我认为,天柱山之所以能给古人一种居家感,一个比较现实的原因是它地处江淮平原,四相钩连,八方呼应,水陆交通畅达,虽幽深而无登高之苦,虽奇丽而无柴米之匮,总而言之,既宁静又方便。”[例]中国申办奥运的计划一提出,立即八方呼应,群情激奋。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 八, 丿, 亠, 𠃌, 乎, 口, 一, 广, 𭕄

Chinese meaning: 呼应彼此声气相通。泛指周围、各地。形容各方面互通声气,互相配合。[出处]余秋雨《寂寞天柱山》“三我认为,天柱山之所以能给古人一种居家感,一个比较现实的原因是它地处江淮平原,四相钩连,八方呼应,水陆交通畅达,虽幽深而无登高之苦,虽奇丽而无柴米之匮,总而言之,既宁静又方便。”[例]中国申办奥运的计划一提出,立即八方呼应,群情激奋。

Grammar: Thường dùng để chỉ sự ủng hộ rộng rãi đối với một ý tưởng hoặc hành động.

Example: 他的提议得到了八方呼应。

Example pinyin: tā de tí yì dé dào le bā fāng hū yìng 。

Tiếng Việt: Đề xuất của anh ấy đã nhận được sự hưởng ứng từ mọi phía.

八方呼应
bā fāng hū yìng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi phía đều đồng loạt hưởng ứng, hỗ trợ.

All directions respond in unison, showing support.

呼应彼此声气相通。泛指周围、各地。形容各方面互通声气,互相配合。[出处]余秋雨《寂寞天柱山》“三我认为,天柱山之所以能给古人一种居家感,一个比较现实的原因是它地处江淮平原,四相钩连,八方呼应,水陆交通畅达,虽幽深而无登高之苦,虽奇丽而无柴米之匮,总而言之,既宁静又方便。”[例]中国申办奥运的计划一提出,立即八方呼应,群情激奋。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

八方呼应 (bā fāng hū yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung