Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liǎng

Meanings: Two (used before counting units)., Hai (dùng trước đơn vị đếm)., ①见“两”。

HSK Level: 1

Part of speech: số từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 巾

Chinese meaning: ①见“两”。

Grammar: Được sử dụng trước các từ chỉ đơn vị như '本' (quyển), '个' (cái)... Khi nói về số lượng.

Example: 我有两本书。

Example pinyin: wǒ yǒu liǎng běn shū 。

Tiếng Việt: Tôi có hai quyển sách.

liǎng
1số từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai (dùng trước đơn vị đếm).

Two (used before counting units).

见“两”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...