Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全面

Pinyin: quán miàn

Meanings: Comprehensive, covering all aspects., Toàn diện, bao quát mọi mặt., ①完整;周密。[例]全面崩溃。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 人, 王, 丆, 囬

Chinese meaning: ①完整;周密。[例]全面崩溃。

Grammar: Dùng để mô tả những gì bao hàm tất cả các khía cạnh của một vấn đề.

Example: 我们需要一个全面的解决方案。

Example pinyin: wǒ men xū yào yí gè quán miàn de jiě jué fāng àn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần một giải pháp toàn diện.

全面
quán miàn
HSK 3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn diện, bao quát mọi mặt.

Comprehensive, covering all aspects.

完整;周密。全面崩溃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

全面 (quán miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung